Có tổng cộng: 63 tên tài liệu.Lê Đình Hà | Tư liệu lịch sử 6: | 959.7 | 6LDH.TL | 2003 |
Trương Hữu Quýnh | Hỏi đáp lịch sử 6: | 959.7 | 6THQ.HD | 2003 |
Tạ Thị Thúy Anh | Đề kiểm tra lịch sử 6: 15 phút, 1 tiết và học kì | 959.7 | 6TTTA.DK | 2011 |
Đỗ Đức Hùng | Việt Nam những sự kiện lịch sử: Từ khởi thuỷ đến 1858 | 959.7 | DDH.VN | 2003 |
| Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh. T.14 | 959.7 | M517TN | 2007 |
| Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh. T.10 | 959.7 | M517TN | 2008 |
Nguyễn Huy Thắng | Sử ta chuyện xưa kể lại: | 959.7 | S550TC | 2015 |
| Hoài Ân di tích lịch sử văn hóa nhân vật tiêu biểu: Chào mừng 40 năm giải phóng Hoài Ân ( 19/4/1972 - 19/4/2012) | 959.7 | TDD.HÂ | 2012 |
Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta: | 959.7 | TH121ĐX | 2006 |
| Việt Nam những sự kiện lịch sử 1945-1975: | 959.7 | TQC.VN | 2009 |
Tạ Thị Thúy Anh | 555 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 6: | 959.7 | TTTA.5C | 2007 |
Phạm Đình Trọng | Đảo vàng: Tập ký | 959.7 | Đ108V | 2009 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7: | 959.700712 | 7TTTA.HD | 2006 |
| Lịch sử 9: Sách giáo khoa | 959.700712 | 9PNL.LS | 2005 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6: | 959.70076 | 6TTTA.HD | 2006 |
| Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử: | 959.70076 | 8LPH.BT | 2023 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.1 | 959.70092 | NKT.D1 | 2014 |
Nguyễn Trang Hương | Danh nhân đất Việt: | 959.70099 | D107NĐ | 2010 |
Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia: | 959.70099 | H305TL | 2014 |
| An Dương Vương: Truyện tranh | 959.7012092 | A105DV | 2008 |
| Triệu Việt Vương: Tranh truyện lịch sử việt nam | 959.7013 | TR309VV | 2009 |
| Lý Nam Đế: | 959.7013092 | L600NĐ | 2007 |
| Lý Nam Đế: | 959.7013092 | L600NĐ | 2007 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.1 | 959.702 | NKT.D1 | 2007 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.3 | 959.702 | NKT.D3 | 2007 |
| Ngô Vương Quyền: Truyện tranh | 959.7021092 | NG450VQ | 2012 |
| Các vị vua hiền - Lý Thái Tổ: | 959.7023092 | C101VV | 2012 |
Lê Đình Hà | Cuộc đời Lý Công Uẩn: | 959.7023092 | LDH.CD | 2010 |
Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến: Chống quân Mông Thát | 959.7024 | NGH311XV | 2015 |
Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần: | 959.7024092 | QC.ND | 2007 |