Có tổng cộng: 288 tên tài liệu. | Cây hai ngàn lá: Những bài thơ hay của các nhà thơ dân tộc thiểu số | 8 | C126HN | 2007 |
Ma Văn Kháng | Mùa săn ở Na Le: Tập truyện | 8(V) | M501SỞ | 2013 |
Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6 tập 1: | 8(V) | NG550V6 | 2021 |
Cao Văn Tư | Nhớ nhà: Tập truyện | 8(V) | NH450N | 2010 |
Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6 tập 2 sách giáo viên: | 8(V) | NTHN.NV | 2021 |
Xuân Diệu | Thơ thơ và gửi hương cho gió tác phẩm và dư luận: | 8(v) | XD.TT | 2002 |
Nguyễn Tấn Long | Việt Nam thi nhân tiền chiến: Toàn tập | 800.1 | NTL.VN | 2000 |
Nguyễn Xuân Kính | Kho tàng tục ngữ người Việt: Hai tập. T.2 | 800.343 | NXK.K2 | 2002 |
Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6 tập 2: | 800.712 | NTHN.NV | 2021 |
Trần Văn Sáu | Những bài văn mẫu 7: | 801 | 7TVS.NB | 2003 |
| Học tốt ngữ văn THCS: Dành cho phụ huynh và học sinh. T.2 | 801 | HV.H2 | 2007 |
Nguyễn Như Ý | Từ điển ngữ văn: Dùng cho học sinh - sinh viên | 803 | NNY.TD | 2011 |
Đỗ Ngọc Thống | Tư liệu ngữ văn 6: | 807 | 6DNT.TL | 2003 |
Hoàng Thị Thu Hiền | Hướng dẫn học và làm bài làm văn ngữ văn 6: . T.2 | 807 | 6HTTH.H2 | 2006 |
Nguyễn Hòa Bình | Giải bài tập ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình mới | 807 | 6NHB.GB | 2007 |
Nguyễn Xuân Lạc | Hướng dẫn tự học ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. T.2 | 807 | 6NXL.H2 | 2003 |
Trương Dĩnh | Học tốt ngữ văn 6: Chương trình mới. T.1 | 807 | 6TD.H1 | 2010 |
Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa. T.2 | 807 | 7NMT.N2 | |
Trần, Đình Chung | Hệ thống câu hỏi Đọc hiểu văn bản Ngữ văn 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 807 | 7TDC.HT | 2004 |
| Ngữ văn 7: Sách giáo khoa. T.1 | 807 | 7TLD.N1 | 2022 |
| Ngữ văn 7: Sách giáo khoa. T.2 | 807 | 7TLD.N2 | 2022 |
Trần Văn Sáu | Học tốt ngữ văn 7: Giúp học tốt văn tiếng việt THCS. Q.1 | 807 | 7TVS.H1 | 2003 |
Hoàng Thị Thu Hiền | Hướng dẫn học và làm bài làm văn ngữ văn 8: . T.1 | 807 | 8HTTH.H1 | 2017 |
Hoàng Thị Thu Hiền | Hướng dẫn học và làm bài làm văn ngữ văn 8: . T.1 | 807 | 8HTTH.H1 | 2017 |
Lê A | Dạy học ngữ văn 8 theo hướng tích hợp: | 807 | 8LA.DH | 2007 |
Lê Phương Liên | Tập làm văn 8 THCS: | 807 | 8LPL.TL | 2006 |
| Tư liệu ngữ văn 8: | 807 | 8NTH.TL | 2004 |
| Tư liệu ngữ văn 8: | 807 | 8NTH.TL | 2004 |
Nguyễn Xuân Lạc | Hướng dẫn tự học ngữ văn 8: . T.1 | 807 | 8NXL.H1 | 2004 |
Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT. Mã số dự thi : NV8-4 | 807 | 8TDC.HT | 2004 |