Có tổng cộng: 26 tên tài liệu. | Ôn tập hè: Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh lớp 7: | 001 | 7TT.ÔT | 2017 |
Phan Nghị | Bách khoa cuộc sống: | 001 | PN.BK | 2002 |
Tạ Duy Anh | Tò mò và thông thái: | 001 | T400MV | 2014 |
Brooks, Philip | Những kẻ xâm lăng từ vũ trụ - những câu chuyện có thật về đĩa bay: = Invaders from outer space - real-life stories of UFOs : Song ngữ Việt - Anh | 001.942 | NH556KX | 2007 |
| Tin học 7: Sách giáo khoa | 004 | 7HDCT.TH | 2022 |
| Tin học 7: Sách giáo viên | 004.0076 | 7HDCT.TH | 2022 |
Hồ Sĩ Đàm | Từ điển giáo khoa tin học: | 004.03 | HSD.TD | 2009 |
Bùi Văn Thanh | Bài tập tin học dành cho trung học cơ sở: . Q.4 | 004.07 | BVT.B4 | 2009 |
| Tin học 8: Sách giáo viên | 004.071 | 8NCC.TH | 2023 |
| Tin học 8: Sách giáo khoa | 004.071 | 8NCC.TH | 2023 |
| Tin học 9: Sách giáo khoa | 004.071 | 9NCC.TH | 2024 |
| Tin học 6: Sách giáo viên | 004.0712 | 6NCC.TH | 2021 |
| Tin học 6: Sách giáo khoa | 004.0712 | 6NCC.TH | 2022 |
| Bài tập tin học 6: Sách bài tập | 004.076 | 6HDCT.BT | 2021 |
| Bài tập Tin học 7: | 004.076 | 7HDCT.BT | 2022 |
| Bài tập Tin học 8: | 004.076 | 8HDCT.BT | 2023 |
Bùi văn Thanh | Bài tập tin học dành cho Trung học cơ sở: . Q.4 | 004.076 | BVT.B4 | 2007 |
Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở: Sách giáo viên. Q.4 | 004.67 | PTL.T4 | 2009 |
Bùi Việt Hà | Bài soạn tin học 8: | 005.071 | 8BVH.BS | 2009 |
Hà Đặng Cao Tùng | Tin học 9: Sách giáo viên | 005.0712 | 9HDCT.TH | 2024 |
Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở: . Q.1 | 005.0712 | PTL.T1 | 2013 |
| Bài tập Tin học 9: | 005.076 | 9HTM.BT | 2024 |
Lê Huy Hoà | Bách khoa tri thức học sinh: | 03, Z20 | LHH.BK | 2001 |
| Từ điển bách khoa Việt Nam: . T.4 | 039.95922 | .TD | 2005 |
| Từ điển bách khoa Việt Nam: . T.2 | 039.95922 | LP.T2 | 2002 |
| Nghề Báo: | 079 | NGH250B | 2009 |