Có tổng cộng: 46 tên tài liệu.| Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6 sách giáo viên: | 6 | 6LHH.CN | 2021 |
| Khoa học công trình: | 600 | KH401HC | 2010 |
| Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: | 607 | 6BVH.CN | 2021 |
| Lê Huy Hoàn (Tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Công nghệ 6: | 607 | 6BVH.CN | 2021 |
| Bài tập Công nghệ 6: Sách bài tập | 607 | 6LHH.BT | 2021 |
| Công nghệ 7: Sách giáo khoa | 607 | 7BVH.CN | 2022 |
| Bài tập Công nghệ 7: Sách bài tập | 607 | 7DHG.BT | 2022 |
| Công nghệ 7: Sách giáo khoa | 607 | 7DVN.CN | |
| Công nghệ 8: Sách giáo viên | 607 | 8LHH.CN | 2023 |
| Công nghệ 8: Sách giáo khoa | 607 | 8LHH.CN | 2023 |
| Công nghệ 9 (Bản in thử): Mô đun Trồng cây ăn quả | 607 | 9LHH.CN | 2024 |
| Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | 607 | 9PMH.CN | 2024 |
| BÙI VĂN HỒNG | Công nghệ 7: | 607.07 | 7BVH.CN | 2022 |
| Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa | 607.1 | 8BVH.CN | 2024 |
| Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 8: Sách giáo khoa | 607.1 | 8NTK.CN | |
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà | 607.1 | 9NMD.CN | 2005 |
| Công nghệ 9: Mô đun: Lắp đặt mạng điện trong nhà | 607.1 | 9NTT.CN | 2024 |
| Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun cắt may: Sách giáo khoa | 607.1 | 9PNTP.CN | 2024 |
| Công nghệ 9: Mô đun Nông nghiệp 4.0: Sách giáo khoa | 607.1 | PNTP.CN | 2024 |
| Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun chế biến thực phẩm: Sách giáo khoa | 607.12 | 9NXT.CN | 2024 |
| Bài tập Công nghệ 8: | 607.6 | 8DVN.BT | 2023 |
| Llewellyn, Claire | Những phát minh vĩ đại: Cùng Mickey tìm hiểu các phát minh vĩ đại đã thay đổi hoàn toàn cuộc sống của chúng ta | 608 | NH556PM | 2010 |
| Huỳnh Văn Hoài | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi:S8-2 | 612.0076 | 8HVH.CH | 2004 |
| Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời: Môi trường và sự sống | 613 | B101SV | 2011 |
| Nguyên Tạo | Mẹo lạ thuốc hay: | 615.8 | NT.ML | 2003 |
| Trương Lệ Hoa | Tự chữa bệnh tiểu đường: | 616.4 | TLH.TC | 2003 |
| Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp: | 616.50083 | L105DK | 2006 |
| Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp: | 616.50083 | L105DK | 2009 |
| Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang sơ cứu: | 617.10262 | C120NS | 2015 |
| Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà | 621.3 | 9DVN.CN | 2024 |