Có tổng cộng: 50 tên tài liệu.| Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: | 700 | 6NTN.MT | 2021 |
| Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | 700 | 7NTN.MT | 2022 |
| Bài tập Mĩ thuật 7: | 700.7 | 7NTC.BT | 2022 |
| Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa | 700.7 | 9NTN.MT | 2024 |
| Mĩ thuật 6: Sách giáo viên | 700.71 | 6NTN.MT | 2021 |
| Mĩ thuật 8: Sách giáo viên; bản 1 | 700.71 | 8NTN.MT | 2023 |
| Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa; bản 1 | 700.71 | 8NTN.MT | 2023 |
| Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa. Bản 2 | 700.71 | 9NTM.M2 | 2024 |
| Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 700.712 | 7NTN.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa | 700.712 | 9DGL.MT | 2024 |
| Bài tập mĩ thuật 6: Sách bài tập | 700.76 | 6NTN.BT | 2021 |
| Bài tập Mĩ thuật 9: | 700.76 | 9NDS.BT | 2024 |
| Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 707.12 | 9NDS.MT | 2024 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) hoạt động ngoài giờ lên lớp: Môn Mĩ thuật. Q.2 | 741.071 | .TL | 2007 |
| Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man: | 759.9597 | C514ĐN | 2009 |
| Âm nhạc 7: Sách giáo khoa | 780 | 7HL.ÂN | 2022 |
| Âm nhạc 7: Sách giáo khoa | 780 | 7LDA.ÂN | 2022 |
| Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa | 780 | 8DTH.ÂN | 2023 |
| Âm nhạc và mĩ thuật 9: | 780 | 9HL.ÂN | 2005 |
| Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa | 780 | 9HL.ÂN | 2024 |
| Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 9: | 780 | 9HNK.ÂN | 2024 |
| Bài tập âm nhạc 6: Sách bài tập | 780.076 | 6DTMC.BT | 2022 |
| Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên | 780.71 | 7HL.ÂN | 2022 |
| Âm nhạc 8: Sách giáo viên | 780.71 | 8HL.ÂN | 2023 |
| Âm nhạc 8: | 780.71 | 8HNK.ÂN | 2022 |
| Âm nhạc 6: | 780.712 | 6TBL.ÂN | 2021 |
| Âm nhạc 8: | 780.712 | 8HL.ÂN | 2023 |
| Âm nhạc 9: Sách giáo viên | 780.712 | 9NTTV.ÂN | 2024 |
| Hoàng Long | Bài tập Âm nhạc 7: | 780.76 | 7HL.BT | 2022 |
| Bài tập Âm nhạc 8: | 780.76 | 8HL.BT | 2023 |