|
|
|
Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa | 796 | 6NDQ.GD | 2021 | |
Giáo dục thể chất 7 (kết nối tri thức với cuộc sống): Sách giáo viên | 796 | 7NDQ.GD | 2022 | |
Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7THL.GD | 2022 | |
Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7THL.GD | 2022 | |
Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7THL.GD | 2022 | |
Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên | 796 | 8NDQ.GD | 2023 | |
Đinh Mạnh Cường | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Thể dục. Q.1 | 796 | DMC.T1 | 2007 |
Ủy ban Thể dục Thể thao | Luật Điền kinh: | 796 | UBTD.LD | 2000 |
Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796.0712 | 7NDQ.GD | 2022 | |
Luật đá cầu: | 796.33 | .LD | 1993 | |
Luật Bóng đá: | 796.334 | .LB | 2007 | |
Luật bóng bàn: | 796.34 | .LB | 2002 | |
Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa: | 796.7 | 9NTH.GD | 2024 | |
Huyền thoại võ Bình Định: | 796.815 | .HT | Bình Định |