Có tổng cộng: 210 tên tài liệu.Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù: | 895.1 | HCM.NK | 2011 |
Cao Hành Kiện | Linh Sơn: | 895.136 | CHK.LS | 2003 |
Nguyễn Phạm Thiên | Đội cận vệ rừng xanh: | 895.24 | Đ452CV | 2012 |
| Thơ Trần Tế Xương: Tác phẩm và dư luận: | 895.922 | .TT | 2002 |
Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 9: . T.1 | 895.922 | 9NKP.B1 | 2005 |
Phan, Thị Thanh Nhàn. | Bỏ trốn: | 895.922 | B400T | 2000 |
| Tế Hanh về tác gia và tác phẩm: | 895.922 | MGL.TH | 2001 |
Nam Ninh | Theo dòng lịch sử bước ngoặt: | 895.922 | NN.TD | 2011 |
Nguyễn Trãi | Nguyễn Trãi toàn tập: Tân biên. T.1 | 895.922 | NT.N1 | 1999 |
Nguyễn Trãi | Nguyễn Trãi toàn tập: Tân biên. T.2 | 895.922 | NT.N2 | 2000 |
Ngô Tất Tố | Lều chõng - Tác phẩm và dư luận: | 895.922 | NTT.LC | 2002 |
| Thơ Huy Cận tác phẩm và dư luận: | 895.922 | PTN.TH | 2002 |
| Nguyễn Khuyến tác phẩm và dư luận: | 895.922 | TT.NK | 2002 |
| Từ điển tác giả tác phẩm văn học Việt Nam: Dùng cho nhà trường | 895.92208 | BVT.TD | 2004 |
| Thơ Chế Lan Viên và những lời bình: | 895.92208 | MH.TC | 2003 |
| Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi: | 895.92209 | T450HN | 2011 |
| Phan Bội Châu: Về tác gia và tác phẩm | 895.92209 | TNV.PB | 2007 |
Nguyễn Hữu Sơn | Trần Tế Xương về tác gia và tác phẩm: | 895.92209003 | NHS.TT | 2001 |
Lê Xuân Khoa | Bí mật miếu thiêng: Truyện | 895.9221 | B300MM | 2012 |
Trần Đăng Khoa | Kể cho bé nghe: Thơ chọn lọc | 895.9221 | K250CB | 2011 |
| Thơ mới tác phẩm và dư luận: | 895.9221 | TT.TM | 2002 |
| Nguyễn Bính tác phẩm và lời bình: | 895.9221 | TTM.NB | 2002 |
| Ngày em vào đội: Thơ thiếu nhi | 895.9221008 | NG112EV | 2011 |
| Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình | 895.9221008 | TR431LM | 2013 |
| Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình | 895.9221008 | TR431LM | 2013 |
Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình: Đọc thơ cùng em | 895.9221009 | H561RT | 2011 |
| Đến với thơ Cao Bá Quát: | 895.9221009 | LG.DV | 2002 |
| Thơ Hàn Mặc Tử và những lời bình: | 895.9221009 | MGL.TH | 2003 |
| Đến với thơ Nguyễn Đình Chiểu: | 895.9221009 | NVD.DV | 2002 |
| Đến với thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm: | 895.9221009 | NVD.DV | 2002 |