Có tổng cộng: 27 tên tài liệu. | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên | 910.076 | 7VMG.LS | 2022 |
| Hướng dẫn dạy học địa lí lớp 7 bổ túc trung học cơ sở: | 910.71 | 7PCV.HD | 2004 |
| Hướng dẫn dạy học địa lí lớp 8 bổ túc trung học cơ sở: | 910.71 | 8PCV.HD | 2006 |
| Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên | 910.71 | LMC.GD | 2010 |
| Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa | 910.712 | 7VMG.LS | 2022 |
Nghiêm Đình Vỳ | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa | 910.712 | 8NDV.LS | 2022 |
Nghiêm Đình Vỳ | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên | 910.712 | 8NDV.LS | 2023 |
| Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: Phần Lịch sử | 910.76 | 6DNB.BT | 2022 |
| Đề kiểm tra địa lí 6: 15 phút, 1 tiết, học kì | 910.76 | 6HVM.DK | 2011 |
Hồ Văn Mạnh | Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm địa lí 6: | 910.76 | 6HVM.KT | 2007 |
Phạm Thị Sen | Tư liệu dạy học địa lí 6: | 910.76 | 6PTS.TL | 2003 |
Trần Trọng Xuân | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm Địa lí 6: | 910.76 | 6TTX.CH | 2003 |
| Bài tập Lịch sử và địa lí 7: Phần Địa lí | 910.76 | 7NDG.BT | 2022 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 8: | 910.76 | 8PCV.DK | 2011 |
| Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí: | 910.76 | 8TND.BT | 2023 |
Tăng Văn Dom | Kiến thức cơ bản địa lí 8: | 910.76 | 8TVD.KT | 2004 |
| Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần Địa lí | 910.76 | 9DNH.BT | 2024 |
| Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần Lịch sử | 910.76 | 9TDT.BT | 2024 |
Huỳnh Công Minh | Bài tập lịch sử 6: | 911.076 | 6HCM.BT | 2003 |
Mason, Antony | Bản đồ thế giới: Cùng Mickey thám hiểm thế giới rộng lớn mà bạn đang sống | 912 | B105ĐT | 2010 |
| Tổ quốc nơi đầu sóng: | 915.97 | T450QN | 2013 |
| Tổ quốc nơi đầu sóng: | 915.97 | T450QN | 2013 |
Nguyễn Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa: | 915.97 | T452KE | 2011 |
Hoàng Thiếu Sơn | Việt Nam non xanh nước biếc: | 915.97 | V308NN | 2007 |
| Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | 915.9704 | L254RX | 2014 |
Lê Hồng Phúc | Kể chuyện chùa Hương: | 915.9731 | K250CC | 2010 |
| Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam: . T.4 | 915.975 | NMT.D4 | 2005 |