|
|
|
|
|
|
|
|
| Lê Xuân Khoa | Bí mật miếu thiêng: Truyện | 895.9221 | B300MM | 2012 |
| Trần Đăng Khoa | Kể cho bé nghe: Thơ chọn lọc | 895.9221 | K250CB | 2011 |
| Thơ mới tác phẩm và dư luận: | 895.9221 | TT.TM | 2002 | |
| Nguyễn Bính tác phẩm và lời bình: | 895.9221 | TTM.NB | 2002 | |
| Ngày em vào đội: Thơ thiếu nhi | 895.9221008 | NG112EV | 2011 | |
| Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình | 895.9221008 | TR431LM | 2013 | |
| Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình | 895.9221008 | TR431LM | 2013 | |
| Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình: Đọc thơ cùng em | 895.9221009 | H561RT | 2011 |
| Đến với thơ Cao Bá Quát: | 895.9221009 | LG.DV | 2002 | |
| Thơ Hàn Mặc Tử và những lời bình: | 895.9221009 | MGL.TH | 2003 | |
| Đến với thơ Nguyễn Đình Chiểu: | 895.9221009 | NVD.DV | 2002 | |
| Đến với thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm: | 895.9221009 | NVD.DV | 2002 | |
| Nguyễn Trãi | Nguyễn Trãi toàn tập tân biên: . T.3 | 895.92211 | NT.N3 | 2001 |
| Nguyễn Đình Chiểu tác phẩm và dư luận: | 895.92212 | AVTC.ND | 2005 | |
| Hàn Mặc Tử | Thơ Hàn Mặc Tử: | 895.922132 | HMT.TH | 2011 |
| Thơ Xuân Quỳnh và những lời bình: | 895.922134 | NH.TX | 2003 |