|
|
|
|
|
|
Những quy định mới về quốc tịch và lý lịch tư pháp của công dân: | 342.597 | HT.NQ | 2010 | |
Tìm hiểu Pháp lệnh sửa đổi bổ sung một số điều của Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính: | 342.597 | NL.TH | 2010 | |
Tìm hiểu Luật thuế sử dụng đất phi nông nghiệp: | 342.597 | NL.TH | 2010 | |
Tìm hiểu nội dung luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật: | 342.597 | TA.TH | 2010 | |
Hệ thống các quy định mới về cán bộ, công chức: | 342.597 | TD.HT | 2011 | |
Quy định về giấy tờ tuỳ thân của công dân: | 342.597 | TD.QD | 2010 | |
Tìm hiểu hiến pháp nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam sửa đổi năm 2013: | 342.597023 | VN(H.TH | 2013 | |
Tìm hiểu luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật đấu thầu: | 342.59708 | .TH | 2010 | |
Giang Vân | Thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân trong thực hiện dân chủ ở xã, phường, thị trấn: | 342.59708 | GV.TQ | 2010 |
Tìm hiểu về đăng ký, bổ sung và cải chính hộ tịch: | 342.59708 | HL.TH | 2010 | |
Kim Thúy | Thẩm quyền của Ủy ban nhân dân trong quản lý văn hóa, xã hội: | 342.59708 | KT.TQ | 2010 |
Phạm Dung | Hướng dẫn công dân thực hiện các quyền về chính trị, xã hội: | 342.59708 | PD.HD | 2010 |
Tìm hiểu luật quốc tịch Việt Nam: | 342.59708 | TA.TH | 2010 |