Có tổng cộng: 66 tên tài liệu. | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn : Địa lí, lịch sử, giáo dục công dân lớp 7: Lưu hành nội bộ | 370 | 7.MS | 2004 |
| Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh trung học cơ sở: | 370.11 | NDM.TV | 2012 |
Ngô Trần Ái | 99 tình huống sư phạm và những giải pháp ứng xử: | 370.15 | NTA.9T | 2010 |
| Giáo dục miền Nam hội nhập và phát triển: Nhìn từ thực tiễn giai đoạn 1975-2015 | 370.5977 | HDL.GD | 2015 |
| Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng: | 370.7 | .NC | 2012 |
| Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007: | 370.92 | SQL.NG | 2007 |
Nguyễn Hải | Những người thầy: | 370.9597 | NH.NN | 2007 |
| Giáo dục Việt Nam 1945-2010: . T.1 | 370.9597 | PTD.G1 | 2010 |
| Giáo dục Việt Nam 1945-2010: . T.2 | 370.9597 | PTD.G2 | 2010 |
Bùi Văn Trực | Tập truyện ngụ ngôn Giáo dục kỹ năng sống: | 371 | BVT.TT | 2012 |
Nguyễn Huy Tú | Tài năng quan niệm nhận dạng và đào tạo: | 371 | NHT.TN | 2006 |
| Cẩm nang xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực: Tài liệu tham khảo phục vụ phong trào thi đua "Trường học thân thiện, học sinh tích cực" theo chỉ thị số 40 ngày 22-7-2008 của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 371.009597 | DQB.CN | 2009 |
Nguyễn Cảnh Toàn | Biển học vô bờ: Tư vấn về phương pháp học tập | 371.3 | NCT.BH | 2003 |
Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó | 371.8 | H401CB | 2014 |
| Cô nàng giỏi giang ở Phja Slen: | 371.829 | C450NG | 2009 |
| Cô nàng giỏi giang ở Phja Slen: | 371.829 | C450NG | 2009 |
| Đổi mới công tác đánh giá: Về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở | 371.91 | DXC.DM | 2012 |
Lê Văn Tạc | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khuyết tật ngôn ngữ cấp trung học cơ sở: | 371.91 | LVT.PP | 2012 |
Phạm Minh Mục | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khiếm thị cấp trung học cơ sở: | 371.91 | PMM.PP | 2012 |
Vương Hồng Tâm | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khiếm thính cấp trung học cơ sở: | 371.91 | VHT.PP | 2012 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa | 372.12 | 6LTL.HD | 2022 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa | 372.12 | 6NDS.HD | 2021 |
| Thực hành Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: | 372.12 | 6NDS.TH | 2021 |
Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo viên | 372.12 | 7LTT.HD | 2022 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa | 372.12 | 7NDS.HD | 2022 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa | 372.12 | 7TTT.HD | 2022 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa | 372.12 | 7VQT.HD | 2022 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo viên | 372.12 | 8LTT.HD | 2023 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: sSách giáo khoa | 372.12 | 8NTH.HD | 2023 |
Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa | 372.12 | 9LTT.HD | 2024 |