Có tổng cộng: 71 tên tài liệu.Trần Nam Dũng | Toán 6 sách giáo viên: Chân trời sáng tạo | 51 | 6TND.T6 | 2021 |
Trần Nam Dũng | Bài tập Toán 6 tập 2: | 51 | TND.BT | 2021 |
Trần Nam Dũng | Toán 6 tập 1: | 51 | TND.T6 | 2021 |
| Hướng dẫn học toán 7: Sách thử nghiệm. T.2 | 510 | 7.HD | 2016 |
Đỗ Đức Thái | Toán 7: . T.1 | 510 | 7DDT.T1 | 2022 |
Đỗ Đức Thái | Toán 7: Sách giáo khoa. T.2 | 510 | 7DDT.T2 | 2022 |
| Toán cơ bản và nâng cao 7: . T.2 | 510 | 7VTH.T2 | 2006 |
| Bài tập Toán 8: . T.1 | 510 | 8TND.B1 | 2023 |
| Bài tập Toán 8: . T.2 | 510 | 8TND.B2 | 2023 |
Trần Nam Dũng | Toán 9: Sách giáo khoa. T.1 | 510 | 9TND.T1 | 2024 |
Trần Nam Dũng | Toán 9: Sách giáo khoa. T.1 | 510 | 9TND.T1 | 2024 |
Trần Nam Dũng | Toán 9: Sách giáo khoa. T.2 | 510 | 9TND.T2 | 2024 |
Xuân Trung | Chuyện hay về toán học: | 510 | CH527HV | 2013 |
| 111 câu đố lý thú về những con số: | 510 | PAT.1C | 2003 |
| Toán 7: Sách giáo viên | 510.0076 | 7TDH.T7 | 2022 |
Ngô Thúc Lanh | Từ điển toán học thông dụng: | 510.03 | NTL.TD | 2003 |
| 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 8: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD & ĐT | 510.071 | LHT.4D | 2007 |
Nikol'skij, S.M | Từ điển bách khoa phổ thông toán học: . T.1 | 510.3 | NS.T1 | 2003 |
Dương Đức Kim | Hướng dẫn giải bài tập toán 7: THCS. T.1 | 510.7 | 7DDK.H1 | 2006 |
Dương Đức Kim | Hướng dẫn giải bài tập toán 7: THCS. T.1 | 510.7 | 7DDK.H1 | 2006 |
| Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 7: Theo chương trình sách giáo khoa mới. T.1 | 510.7 | 7LTH.N1 | 2007 |
| Cơ sở lí thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 7: | 510.7 | LBN.CS | 2007 |
Lê Hồng Đức | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 7: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD & ĐT | 510.7 | LHD.4D | 2007 |
| Bài tập toán 6: . T.1 | 510.71 | 6BVN.B1 | 2022 |
| Toán 7: Sách giáo khoa. T.1 | 510.71 | 7TND.T1 | 2022 |
| Tài liệu dạy học theo các chủ đề tự chọn ở trường trung học cơ sở môn toán lớp 8: | 510.71 | 8.TL | 2004 |
| Hướng dẫn dạy học toán lớp 8 bổ túc trung học cơ sở: . T.1 | 510.71 | 8NDK.H1 | 2006 |
| Toán 8: Sách giáo khoa. T.1 | 510.71 | 8TND.T1 | 2023 |
| Toán 8: Sách giáo khoa. T.2 | 510.71 | 8TND.T2 | 2023 |
| Toán 7: Sách giáo khoa. T.2 | 510.712 | 7TND.T2 | 2022 |