Có tổng cộng: 51 tên tài liệu.Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7: Từ vựng, ngữ pháp, bài tập tự luận, bài tập trắc nghiệm, đề kiểm tra | 420.7 | 7NTMH.TA | 2003 |
Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 8: Từ vựng - ngữ pháp - bài tập tự luận. bài tập trắc nghiệm đề kiểm tra | 420.7 | 8NTMH.TA | 2006 |
| Tiếng Anh 9: Sách học sinh | 420.7 | 9PCN.TA | 2024 |
| Tiếng Anh 9: Sách bài tập | 420.7 | 9PCN.TA | 2024 |
Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 6: | 420.71 | 6LVC.HT | 2002 |
Chu Quang Bình | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 7: Trung học cơ sở. T.2 | 420.71 | 7CQB.T2 | 2003 |
Chu Quang Bình | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 8: Trunghọc cơ sở. T.1 | 420.71 | 8CQB.T1 | 2004 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn tiếng Anh | 420.71 | NHC.NV | 2007 |
Nguyễn Trùng Dương | Bài tập tiếng Anh dùng kèm English 6: | 420.76 | 6NTD.BT | 2006 |
Tứ Anh | Hướng dẫn học tiếng Anh 6: | 420.76 | 6TA.HD | 2003 |
Vĩnh Bá | Bài tập thực hành tiếng Anh 6: Củng cố và bổ trợ kiến thức | 420.76 | 6VB.BT | 2003 |
Ngọc Lam | Lời nói gián tiếp trong tiếng Anh: | 425 | NL.LN | 2003 |
| Từ điển Anh Việt = English - Vietnamese dictionnary: 75.000 từ | 428 | .TD | 2001 |
| Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 6: Dùng cho giáo viên, phụ huynh và học sinh khối lớp 6 | 428 | 6HV.NP | 2002 |
Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: | 428 | 6NTMH.TA | 2007 |
Trần Vĩnh Bảo | English workbook 6: Tự luận và trắc nghiệm. T.1 | 428 | 6TVB.E1 | 2007 |
Trần Vĩnh Bảo | English workbook 6: Tự luận và trắc nghiệm. T.2 | 428 | 6TVB.E2 | 2007 |
| Tiếng Anh 7: Sách bài tập. T.1 | 428 | 7HVV.T1 | 2016 |
Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh THCS 7: Tài liệu tham khảo cho: Giáo viên, phụ huynh | 428 | 7NNN.BT | 2003 |
Nguyễn Nam Nguyên | kiến thức cơ bản và nâng cao tiếng anh 7: Trung học cơ sở | 428 | 7NNN.KT | 2006 |
| Tiếng Anh 7: Sách học sinh | 428 | 7NTC.TA | 2022 |
| Tiếng Anh 7: Sách bài tập | 428 | 7NTC.TA | 2022 |
| Các dạng Bài tập trắc nghiệm Anh văn 7: | 428 | 7NTTP.CD | 2007 |
| English workbook 7: Tự luận và trắc nghiệm. T.1 | 428 | 7TVB.E1 | 2007 |
| English workbook 7: Tự luận và trắc nghiệm. T.2 | 428 | 7TVB.E2 | 2007 |
| Tiếng Anh 8 - Global success: Sách học sinh | 428 | 8HVV.TA | 2023 |
| Tiếng Anh 8 - Global success: | 428 | 8HVV.TA | 2023 |
Mai Lan Hương | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 8: Không đáp án | 428 | 8MLH.BT | 2010 |
Võ Công Thương | Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm: | 428 | VCT.TV | 2011 |
Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên | 428.0071 | 8NVL.TA | 2004 |