Có tổng cộng: 48 tên tài liệu. | Bình Định 35 năm xây dựng phát triển và trưởng thành (1975-2010): | KPL | .BD | 2010 |
| Giảng dạy và huấn luyện đá cầu: | KPL | .GD | 2001 |
| Luật cờ vua: | KPL | .LC | 2002 |
| Lịch sử Đảng bộ tỉnh Bình Định: (1954-1975) | KPL | .LS | 1996 |
| Văn xuôi tự sự Việt Nam thời trung đại: . T.1 | KPL | .VX | 2001 |
| Vui học An toàn giao thông lớp 6: | KPL | 6.VH | 2020 |
Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT | KPL | 6NDH.BT | 2003 |
Trịnh Quang Vinh | Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 6: | KPL | 6TQV.NP | 2002 |
| Luật thi đấu bóng đá 7 người: | KPL | 7.LT | 2002 |
Dương Đức Kim | Hướng dẫn giải bài tập toán 7: THCS. T.2 | KPL | 7DDK.H2 | 2003 |
Nguyễn Anh Thi | Bài tập trắc nghiệm vật lý 7: | KPL | 7NAT.BT | 2003 |
Nguyễn Thị Mai Hoa | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7: | KPL | 7NTMH.MS | 2003 |
| Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7: | KPL | 7NVK.HD | 2003 |
Nguyễn Văn Nho | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 7: Theo chương trình sách giáo khoa mới. T.2 | KPL | 7NVN.N2 | |
Phan Văn Đức | Bồi dưỡng và phát triển toán hình học 8: Tư liệu tham khảo dành cho PH và GV | KPL | 8PVD.BD | 2004 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả | KPL | 9NMD.CN | 2005 |
Chế Lan Viên | Điêu tàn: Tác phẩm và dư luận | KPL | CLV.DT | 2003 |
Đào Duy Anh | Đất nước Việt Nam qua các đời: Nghiên chứ địa lý học lịch sử Việt Nam | KPL | DDA.DN | 2010 |
Dương Đức Kim | 400 bài toán cơ bản và mở rộng 6: | KPL | DDK.4B | 2007 |
| Tuyển tập mười năm tạp chí văn học và tuổi trẻ: | KPL | DTD.TT | 2004 |
Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù tác phẩm và dư luận: | KPL | HCM.NK | 2002 |
Hà Minh Đức | Lý luận văn học: | KPL | HMD.LL | 2001 |
Hàn Mặc Tử | Hàn Mặc Tử tác phẩm và dư luận: | KPL | HMT.HM | 2002 |
| Từ điển Tiếng Việt: | KPL | HP.TD | 2003 |
| Hỏi đáp pháp luật về hòa giải ở cơ sở: | KPL | HT.HD | 20010 |
Nguyên Hồng | Nguyên Hồng những tác phẩm tiêu biểu: Trước 1945 | KPL | NH.NH | 2003 |
| Nấu ăn: $cNguyễn Minh Đường (ch.b); Triệu Thị Chơi, Lê Văn Hạnh,.. | KPL | NMD.NĂ | 2012 |
| Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức: | KPL | NND.TN | 2005 |
| Truyện ngắn của các nhà văn nữ Việt Nam: | KPL | NNT.TN | 2003 |
Nguyễn Như Ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng: | KPL | NNY.TD | 2003 |