Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 19022.

1881. PHẠM THỊ THÚY HÀ
    Toán: Toán: Luyện tập/ Phạm Thị Thúy Hà: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

1882. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
    Bài 6: Luyện tập chung/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Toán;

1883. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
    Bài 5: Giải bài toán có 3 bước tính/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Toán;

1884. HỨA THỊ MẾN
    Toán: Bài 52: Diện tích hình chữ nhật, diện tích hình vuông (Tiết 3)/ Hứa Thị Mến: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

1885. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
    Bài 4: Biểu thức có chứa chữ( tiết 2)/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Toán;

1886. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
    Bài 3: Số chẵn, số lẻ( tiết 2)/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Toán;

1887. HỨA THỊ MẾN
    Toán: Bài 60: So sánh các số trong phạm vi 100 000/ Hứa Thị Mến: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

1888. PHẠM TRÀ GIANG
    Bài 90: Thu thập, kiểm đếm(Tiết 1)/ Phạm Trà Giang: biên soạn; trường Tiểu học Mông Dương.- 2022.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán;

1889. NGUYỄN THỊ BÍCH QUYÊN
    Toán: Tính giá trị của biểu thức(Tiết 1)/ Nguyễn Thị Bích Quyên: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán;

1890. LƯƠNG THỊ LIỄU
    Môn Toán: Toán: Tiết 65: Luyện tập/ Lương Thị Liễu: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

1891. NGUYEN THI THU HA
    T3. Bai_44. ChiaChoSoCoHaiChuSo/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

1892. NGUYEN THI THU HA
    Bai 45_ThucHanhVaTraiNGhiemUocLuong_TrongTinhToan/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

1893. VŨ THỊ THOA
    Toán: Bài 11: Phép trừ qua 10 phong phạm vi 20. / Vũ Thị Thoa: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

1894. PHẠM THỊ HIỀN ANH
    Toán: Yến, tạ, tấn / Phạm Thị Hiền Anh: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

1895. NGUYEN THI THU HA
    T2. Bai_46.TimSoTrungBinhCong/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

1896. NGUYEN THI THU HA
    T1. Bai_46.TimSoTrungBinhCong/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

1897. NGUYEN THI THU HA
    T2 - Bai_44. Chia Cho So Co Hai Chu So/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

1898. NGUYEN THI THU HA
    T1. Bai_44. Chia Cho So Co Hai Chu So/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

1899. NGUYỄN THỊ HOA
    Toán: Bài 57: Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số ( T3)/ Nguyễn Thị Hoa: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Toán; Bài giảng;

1900. PHẠM THỊ NGA
    Toán: Phép trừ số có hai chữ số cho số có một chữ số/ Phạm Thị Nga: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |